Phiên âm : guā lóu.
Hán Việt : quát lâu.
Thuần Việt : quát lâu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quát lâu (vị thuốc Đông y) (Mongolian snakegourd)多年生草本植物,茎上有卷须,叶子心脏形,花白色,雌雄异株,果实卵圆形,黄色,种子长圆形可入药这种植物的果实