VN520


              

栏目

Phiên âm : lán mù.

Hán Việt : lan mục.

Thuần Việt : chuyên mục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyên mục
报纸杂志等版面上按内容性质分成的标有名称的部分
xiǎoshuō lánmù.
chuyên mục tiểu thuyết.
每逢寒暑假,报纸增设《假期活动》栏目.
měi féng hán shǔjià, bàozhǐ zēngshè “jiàqī huódòng” lánmù.
mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mụ