Phiên âm : lángān.
Hán Việt : lan can.
Thuần Việt : lan can; tay vịn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lan can; tay vịn桥两侧或凉台看台等边上起拦挡作用的东西也作阑干qiáolángān.lan can cầu.石栏杆.shílángān.lan can đá.