Phiên âm : zhàn dào.
Hán Việt : sạn đạo.
Thuần Việt : sạn đạo; đường núi hiểm trở .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sạn đạo; đường núi hiểm trở (đường làm bằng cọc gỗ lát ván, trong hẻm núi hoặc bờ vực.)在悬崖绝壁上凿孔支架木桩,铺上木板而成的窄路