Phiên âm : zhàn fáng.
Hán Việt : sạn phòng.
Thuần Việt : kho; kho hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kho; kho hàng存放货物的地方;仓库quán trọ; nhà trọ旅馆;客店