Phiên âm : zhà lan.
Hán Việt : sách lan.
Thuần Việt : hàng rào; vòng rào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng rào; vòng rào(栅栏儿)用铁条木条等做成的类似篱笆而较坚固的东西zhàlánméncửa rào工地四周围着栅栏儿.gōngdì sì zhōuwéizhe zhàlán er.hàng rào xung quanh công trường