Phiên âm : shān jí.
Hán Việt : sách cực.
Thuần Việt : lưới; cực lưới .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưới; cực lưới (trong bóng điện)多极电子管中最靠近阴极的一个电极,具有细丝网或螺旋线的形状,有控制板极电流的强度,改变电子管的性能等作用