VN520


              

栅极

Phiên âm : shān jí.

Hán Việt : sách cực.

Thuần Việt : lưới; cực lưới .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưới; cực lưới (trong bóng điện)
多极电子管中最靠近阴极的一个电极,具有细丝网或螺旋线的形状,有控制板极电流的强度,改变电子管的性能等作用