Phiên âm : zhà zi.
Hán Việt : sách tử.
Thuần Việt : hàng rào; vòng rào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng rào; vòng rào用竹子芦苇等做成的类似篱笆的东西,有的带顶,多用来圈住家禽