Phiên âm : guì chú.
Hán Việt : cử trù.
Thuần Việt : chạn thức ăn; tủ ăn; gác-măng-giê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạn thức ăn; tủ ăn; gác-măng-giê橱柜