Phiên âm : guì zhuō.
Hán Việt : cử trác.
Thuần Việt : bàn quầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn quầy一种桌和拒结合在一起的家具,将桌面向后倾斜,可使它变成椅子或长靠椅