Phiên âm : guì fáng.
Hán Việt : cử phòng.
Thuần Việt : phòng kế toán; kế toán cửa hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng kế toán; kế toán cửa hàng. 商店的賬房.