Phiên âm : zhè huáng.
Hán Việt : chá hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用柘木汁染成的赤黃色, 自隋、唐以後, 比喻為帝王的服色。宋.陸游〈秋興〉詩:「中原日月用胡曆, 幽州老酋著柘黃。」明.葉憲祖《易水寒》第四折:「開著午門遙北望, 柘黃新帕御床高。」