Phiên âm : zhè jiāng.
Hán Việt : chá tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甘蔗汁。《楚辭.宋玉.招魂》:「胹鱉炮羔, 有柘漿些。」《漢書.卷二二.禮樂志》:「百末旨酒布蘭生, 泰尊柘漿析朝酲。」