Phiên âm : gān xiāng jiǔ.
Hán Việt : cam hương tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種開胃酒。以西印度群島中古拉索島的柑橘皮汁液, 調配牙買加甜酒、白蘭地及葡萄酒而成。以荷蘭所產的最有名。