VN520


              

某日

Phiên âm : mǒu rì.

Hán Việt : mỗ nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對不指名的日期的代稱。例某日我在街上巧遇我高中的同學。
對不指名的日期的代稱。如:「某日我在街上巧遇我高中的同學。」