Phiên âm : mǒu gè.
Hán Việt : mỗ cá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對一個不指名的人、地或事物的代稱。例某個人、某個地方泛稱不固定的人、地或事物。如:「某個人」、「某個地方」。