Phiên âm : bó qīng gē.
Hán Việt : bách thanh ca.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
彈珠檯。為日文ぱちんご的音譯。用彈簧彈出鋼珠或玻璃珠, 在特製的球盤上滾動, 當珠子滾入盤上球孔時, 即可獲得獎品的遊戲檯。也稱為「彈珠檯」、「小鋼珠」。