VN520


              

柏子

Phiên âm : bó zi.

Hán Việt : bách tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種香料。明.高濂《玉簪記》第一六齣:「柏子座中焚, 梅花帳絕塵, 果然是冰清玉潤。」


Xem tất cả...