Phiên âm : bó zi.
Hán Việt : bách tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種香料。明.高濂《玉簪記》第一六齣:「柏子座中焚, 梅花帳絕塵, 果然是冰清玉潤。」