VN520


              

柏青哥

Phiên âm : bó qīng gē.

Hán Việt : bách thanh ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彈珠檯。為日文ぱちんご的音譯。用彈簧彈出鋼珠或玻璃珠, 在特製的球盤上滾動, 當珠子滾入盤上球孔時, 即可獲得獎品的遊戲檯。也稱為「彈珠檯」、「小鋼珠」。


Xem tất cả...