Phiên âm : zhī jié.
Hán Việt : chi tiết.
Thuần Việt : chi tiết; vụn vặt.
chi tiết; vụn vặt
比喻有关的但是次要的事情
zhījiéwèntí súihòu zài jiějué.
vấn đề chi tiết sẽ được giải quyết sau.
不要过多地注意那些枝枝节节.
bùyàoguò duō de zhùyì nàxiē zhī zhījié jié.
không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt