VN520


              

枝柯

Phiên âm : zhī kē.

Hán Việt : chi kha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樹枝。《晉書.卷三三.石苞傳》:「武帝每助愷, 常以珊瑚賜之, 高二尺許, 枝柯扶疏。」


Xem tất cả...