Phiên âm : zhī qī.
Hán Việt : chi tê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鳥棲於樹枝。比喻可以安身的處所或職務。《花月痕》第一一回:「慈母手諭痴珠, 令在外暫覓枝棲。」