VN520


              

枝棲

Phiên âm : zhī qī.

Hán Việt : chi tê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鳥棲於樹枝。比喻可以安身的處所或職務。《花月痕》第一一回:「慈母手諭痴珠, 令在外暫覓枝棲。」


Xem tất cả...