Phiên âm : zhī kē.
Hán Việt : chi kha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樹枝。《晉書.卷三三.石苞傳》:「武帝每助愷, 常以珊瑚賜之, 高二尺許, 枝柯扶疏。」