Phiên âm : zhī yè.
Hán Việt : chi hiệp.
Thuần Việt : cành lá; vụn vặt; lặt vặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cành lá; vụn vặt; lặt vặt枝子和叶子,也比喻琐碎的情节或话语