Phiên âm : lín láng.
Hán Việt : lâm lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
叢林。元.鄭光祖《三戰呂布》第三折:「恰離了軍陣中, 早來到林琅裡。」也作「林郎」、「林浪」。