VN520


              

林琅

Phiên âm : lín láng.

Hán Việt : lâm lang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

叢林。元.鄭光祖《三戰呂布》第三折:「恰離了軍陣中, 早來到林琅裡。」也作「林郎」、「林浪」。


Xem tất cả...