VN520


              

林龄

Phiên âm : lín líng.

Hán Việt : lâm linh.

Thuần Việt : tuổi rừng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuổi rừng
整个林分的平均年龄


Xem tất cả...