Phiên âm : lín qín.
Hán Việt : lâm cầm .
Thuần Việt : cây hoa hồng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây hoa hồng (có quả giống như quả táo tây nhưng nhỏ hơn). 花紅(植物).