VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
林墾
Phiên âm :
lín kěn.
Hán Việt :
lâm khẩn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
林墾事業.
林同 (lín tóng) : Lâm Đồng; tỉnh Lâm Đồng
林林總總 (lín lín zǒng zǒng) : lâm lâm tổng tổng
林业 (lín yè) : lâm nghiệp
林龄 (lín líng) : tuổi rừng
林泉 (lín quán) : lâm tuyền
林阴道 (lín yīn dào) : đường có bóng mát
林語堂 (lín yǔ táng) : lâm ngữ đường
林網 (lín wǎng) : cây rừng đan xen
林白 (lín bái) : lâm bạch
林爽文 (lín shuǎng wén) : lâm sảng văn
林農 (lín nóng) : người trồng rừng; thợ rừng
林布蘭 (lín bù lán) : lâm bố lan
林園 (lín yuán) : lâm viên
林立 (lín lì) : lâm lập
林河县 (lín hé xiàn) : Lâm Hà
林杪 (lín miǎo) : lâm diểu
Xem tất cả...