VN520


              

林農

Phiên âm : lín nóng.

Hán Việt : lâm nông .

Thuần Việt : người trồng rừng; thợ rừng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người trồng rừng; thợ rừng. 從事森林的培育、管理、保護等工作的農民.


Xem tất cả...