Phiên âm : lín chǎng.
Hán Việt : lâm tràng.
Thuần Việt : công việc trên lâm trường .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. công việc trên lâm trường (quản lí, bồi dưỡng, khai thác ). 從事培育、管理、采伐森林等工作的單位.