Phiên âm : lín xià fēng fàn.
Hán Việt : lâm hạ phong phạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容婦人舉止嫻雅, 風韻脫俗。《老殘遊記》第八回:「這女何以如此大方?豈古人所謂有林下風範的, 就是這樣嗎?」也作「林下風氣」、「林下風致」。