Phiên âm : bēi gōng jiāo cuò.
Hán Việt : bôi quang giao thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觥, 酒器。杯觥交錯形容酒席間舉杯互敬暢飲的情形。借以形容酒席進行的熱烈氣氛。例宴席上, 杯觥交錯, 主客盡歡。酒席間舉杯互敬暢飲的情形。借以形容酒席進行的熱烈氣氛。《歧路燈》第六回:「五位客各跟家人到了, 序齒而坐, 潛齋、孝移相陪, 杯觥交錯。」