Phiên âm : gàng tóu.
Hán Việt : giang đầu.
Thuần Việt : cang đầu; người đứng đầu phu khiêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cang đầu; người đứng đầu phu khiêng. 杠夫的頭目.