Phiên âm : gàng tóu.
Hán Việt : giang đầu.
Thuần Việt : cang đầu; người đứng đầu phu khiêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cang đầu; người đứng đầu phu khiêng杠夫的头目爱抬杠(争辩)的人