VN520


              

杠荡

Phiên âm : gàng dang.

Hán Việt : giang đãng.

Thuần Việt : lung lay; lay động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lung lay; lay động
不断地摇晃,晃动(刚栽的小树可经不起你这样杠荡)
犹豫,使处于不定状态(孩子的婚事不能杠荡了)