Phiên âm : gàng líng.
Hán Việt : giang linh.
Thuần Việt : tạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạ. 舉重器械, 在橫杠的兩端安上圓盤形的金屬片, 金屬片最重的50公斤, 最輕的0.25公斤. 金屬片外加卡箍, 以防止滑出. 鍛煉或比賽時, 可以根據體力調節重量.