Phiên âm : gàng dang.
Hán Việt : giang đãng.
Thuần Việt : lung lay; lay động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lung lay; lay động不断地摇晃,晃动(刚栽的小树可经不起你这样杠荡)犹豫,使处于不定状态(孩子的婚事不能杠荡了)