Phiên âm : gàng fáng.
Hán Việt : giang phòng.
Thuần Việt : cửa hàng mai táng; cửa hàng cho thuê dụng cụ mai t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa hàng mai táng; cửa hàng cho thuê dụng cụ mai táng (thời xưa). 舊時稱出租殯葬用具和代為安排儀仗鼓樂等的鋪子.