VN520


              

杠房

Phiên âm : gàng fáng.

Hán Việt : giang phòng.

Thuần Việt : cửa hàng mai táng; cửa hàng cho thuê dụng cụ mai t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cửa hàng mai táng; cửa hàng cho thuê dụng cụ mai táng (thời xưa). 舊時稱出租殯葬用具和代為安排儀仗鼓樂等的鋪子.