VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
杜門
Phiên âm :
dù mén.
Hán Việt :
đỗ môn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
杜門謝客
杜甫 (dù fǔ) : Đỗ Phủ
杜塞 (dù sè) : ngăn chặn; ngăn lại; ngăn cản
杜門 (dù mén) : đỗ môn
杜秋娘 (dù qiū niáng) : đỗ thu nương
杜鹊花 (dù què huā) : Hoa đỗ quyên
杜威十進位分類法 (dù wēi shí jìn wèi fēn lèi fǎ) : đỗ uy thập tiến vị phân loại pháp
杜门不出 (dù mén bù chū) : đóng cửa trong nhà, không giao du với bên ngoài
杜鵑 (dù juān) : chim quyên; chim cuốc
杜嘉班纳 (dù jiā bān nà) : Dolce & gabbana
杜尚別 (dù shàng bié) : Tam-bốp; Dushanbe
杜工部 (dù gōng bù) : đỗ công bộ
杜漸防萌 (dù jiàn fáng méng) : dập mầm mống; diệt từ trong trứng nước
杜門屏跡 (dù mén bǐng jī) : đỗ môn bình tích
杜蘅 (dù héng) : cây tế tân; cây đỗ hành
杜鵑花 (dù juān huā) : đỗ quyên hoa
杜鵑啼血 (dù juān tí xuè) : tiếng than đỗ quyên
Xem tất cả...