Phiên âm : cái kān pán cuò.
Hán Việt : tài kham bàn thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盤, 曲折不直。錯, 紋理不順。盤錯用以比喻複雜難辦的事。材堪盤錯指才能足以解決任何複雜棘手的事情。