Phiên âm : wùniè.
Hán Việt : ngột niết.
Thuần Việt : bấp bênh; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bấp bênh; (trong lòng) thấp thỏm (tình thế, cục diện)(局势局面心情等)不安