Phiên âm : wù dèng.
Hán Việt : ngột đắng .
Thuần Việt : ghế con; ghế nhỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghế con; ghế nhỏ (loại ghế đẩu thấp nhỏ). (杌凳兒)杌子.