Phiên âm : chā gǎnr.
Hán Việt : xoa can nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妓女的保護人。原指其本夫, 後指為人撐腰者。如:「張將軍走了, 誰給他做杈桿兒?」