VN520


              

杈桿兒

Phiên âm : chā gǎnr.

Hán Việt : xoa can nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妓女的保護人。原指其本夫, 後指為人撐腰者。如:「張將軍走了, 誰給他做杈桿兒?」