Phiên âm : chā yá.
Hán Việt : xoa nha.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樹枝分岔的樣子。唐.杜甫〈鵰賦〉:「擊叢薄之不開, 突杈枒而皆折。」也作「杈椏」。