VN520


              

杈枒

Phiên âm : chā yá.

Hán Việt : xoa nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樹枝分岔的樣子。唐.杜甫〈鵰賦〉:「擊叢薄之不開, 突杈枒而皆折。」也作「杈椏」。