VN520


              

杂糅

Phiên âm : zá róu.

Hán Việt : tạp nhữu.

Thuần Việt : lộn xộn; pha trộn; trộn lẫn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lộn xộn; pha trộn; trộn lẫn
指不同的事物混杂在一起
gǔjīn zárǒu
cổ kim lẫn lộn


Xem tất cả...