Phiên âm : zá jiā.
Hán Việt : tạp gia.
Thuần Việt : học phái Tạp Gia .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học phái Tạp Gia (là một học phái thời Tiên Tần, dung hợp các học thuyết thành một)先秦时期融会各家学说而成一家之言的学派指知识面广,什么都懂一点儿的人