Phiên âm : zá tà.
Hán Việt : tạp đạp.
Thuần Việt : lộn xộn; lung tung; bừa bộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộn xộn; lung tung; bừa bộn杂乱mén wàizhuàn lái zádá de jiǎobù shēng.từ ngoài cửa vọng vào tiếng bước chân lộn xộn.