Phiên âm : zá jū.
Hán Việt : tạp cư.
Thuần Việt : tạp cư; ở trà trộn; ở xen kẽ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạp cư; ở trà trộn; ở xen kẽ (chỉ hai dân tộc trở lên cùng sống một nơi)指两个或两个以上的民族在一个地区居住