VN520


              

杂务

Phiên âm : zá wù.

Hán Việt : tạp vụ.

Thuần Việt : tạp vụ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạp vụ (công việc vặt vãnh ngoài công việc chuyên môn)
专门业务以外的琐碎事务


Xem tất cả...