Phiên âm : zá jiāo.
Hán Việt : tạp giao.
Thuần Việt : tạp giao; lai giống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạp giao; lai giống (giao phối hoặc kết hợp các loại động vật hoặc thực vật không cùng loài hoặc loại)不同种属或品种的动物或植物进行交配或结合参看〖有性杂交〗〖无性杂交〗