VN520


              

杂交

Phiên âm : zá jiāo.

Hán Việt : tạp giao.

Thuần Việt : tạp giao; lai giống .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạp giao; lai giống (giao phối hoặc kết hợp các loại động vật hoặc thực vật không cùng loài hoặc loại)
不同种属或品种的动物或植物进行交配或结合参看〖有性杂交〗〖无性杂交〗


Xem tất cả...